TỔN THƯƠNG GAN DO THUỐC
Ngày đăng: 05/05/2025 - Lượt xem: 58
Tổng quan: Gan là một trong những cơ quan lớn nhất trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc và thải độc. Trong số các chức năng thiết yếu, gan sản xuất dịch mật, cholesterol và các protein đặc biệt hỗ trợ vận chuyển chất béo. Ngoài ra, gan còn đảm nhiệm chức năng đào thải thuốc và các chất độc hại.
Gan có khả năng tái tạo mạnh mẽ, nhưng vẫn có giới hạn, đặc biệt khi bị tổn thương do thuốc (DILI). Mặc dù DILI không phổ biến, với tỷ lệ mắc từ 14–19 trường hợp trên 100.000 người mỗi năm, nhưng nó ngày càng trở thành mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng do tác động nghiêm trọng đến gan. Nhận thức đúng về cơ chế, nguyên nhân và hậu quả tiềm ẩn của DILI là điều quan trọng để phát hiện sớm và có phương pháp điều trị kịp thời, giúp giảm nguy cơ tổn thương gan không thể hồi phục.
Phân loại: Tổn thương gan được chia thành hai loại chính: trực tiếp (nội tại) và đặc ứng.
- Tổn thương gan trực tiếp xảy ra khi mức độ tổn thương phụ thuộc vào liều lượng, có tính chất nội tại và dễ bị ảnh hưởng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ liều lượng thuốc được khuyến nghị.
- Tổn thương gan đặc ứng là dạng tổn thương gan do thuốc không thể dự đoán trước, không phụ thuộc vào liều lượng hay thời gian sử dụng. Loại tổn thương này hiếm gặp nhưng phức tạp, với biểu hiện lâm sàng đa dạng và thường liên quan đến phản ứng miễn dịch bất thường. Tại Hoa Kỳ, có khoảng 60.000 ca mỗi năm, và thường liên quan đến các phản ứng miễn dịch bất thường.
Cơ chế: Tổn thương gan do thuốc có thể xảy ra qua hai cơ chế chính:
- Thứ nhất, trong quá trình chuyển hóa thuốc (giai đoạn I-II), một số sản phẩm chuyển hóa có thể gây rối loạn chức năng ty thể, dẫn đến hoại tử tế bào gan do tăng các gốc oxy phản ứng (ROS), cạn kiệt năng lượng adenosine triphosphate (ATP) và ức chế chuỗi hô hấp ty thể.
- Thứ hai, tổn thương gan có thể xảy ra do phản ứng miễn dịch qua trung gian, khi các sản phẩm chuyển hóa tương tác với phức hợp hòa hợp mô chính (MHC), kích hoạt hệ miễn dịch tấn công tế bào gan. Dạng tổn thương này thường xuất hiện sau nhiều lần sử dụng thuốc và có thể nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân tiếp xúc lại với cùng loại thuốc.
Yếu tố nguy cơ: Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan do thuốc, bao gồm: tuổi tác cao do suy giảm khả năng thải trừ thuốc; giới tính nữ với nguy cơ cao hơn trong viêm gan tự miễn; tiền sử tiêu thụ rượu; và tình trạng viêm mạn tính có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch. Mặc dù bệnh gan mạn tính từng được coi là yếu tố nguy cơ nhưng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.
Chẩn đoán: Chẩn đoán tổn thương gan do thuốc (DILI) rất phức tạp do dễ bị nhầm lẫn với các bệnh gan khác như viêm gan virus, gan tự miễn hoặc tổn thương do rượu. Hiện có nhiều công cụ hỗ trợ chẩn đoán, trong đó Phương pháp đánh giá ý kiến chuyên gia có cấu trúc được xem là hiệu quả nhất, dù phương pháp đánh giá quan hệ nhân quả Roussel Uclaf (RUCAM) vẫn phổ biến nhờ tính dễ sử dụng. Do không có dấu ấn sinh học đặc hiệu, chẩn đoán chủ yếu dựa trên triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm men gan. Quy luật Hy (Hy’s Law) giúp nhận diện tổn thương gan nặng khi ALT tăng cao kèm vàng da, với tỷ lệ tử vong từ 10% - 50%, trong khi tiêu chí ALT tăng gấp ba lần giới hạn bình thường có độ chính xác hạn chế.
Tác nhân gây tổn thương gan: Nhiều loại thuốc có thể gây tổn thương gan, tạo ra thách thức cho bác sĩ và bệnh nhân. Việc theo dõi chức năng gan thường xuyên rất quan trọng để phát hiện sớm và giảm nguy cơ tổn thương gan do thuốc.
Quản lý tổn thương gan: Ngừng ngay thuốc gây tổn thương gan (DILI) là bước quan trọng giúp bệnh nhân hồi phục tự nhiên. Nếu chức năng gan tiếp tục suy giảm, cần đánh giá kỹ để có hướng điều trị phù hợp. Xét nghiệm máu thường xuyên rất cần thiết, đặc biệt với bệnh nhân suy giảm dự trữ gan. Tỷ lệ phục hồi tự nhiên do Paracetamol là 65%, trong khi tổn thương gan đặc ứng do thuốc chỉ có 27,1% sau 3 tuần.
Có hai phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân tổn thương gan cấp tính do thuốc:
1. Loại bỏ nhanh thuốc gây độc
- Hạn chế hấp thu và tác dụng gây độc bằng than hoạt tính, đặc biệt trong vòng 3–4 giờ sau khi uống thuốc quá liều như acetaminophen, phenobarbital và carbamazepine.
- Liệu pháp làm sạch có hiệu quả với tổn thương gan do thuốc nội tại nhưng ít lợi ích với tổn thương gan do thuốc đặc ứng và tổn thương gan do thảo dược.
- Rửa dạ dày và rửa toàn bộ ruột ít được sử dụng, trừ các trường hợp ngộ độc sắt, lithium hoặc thuốc giải phóng chậm.
2. Sử dụng thuốc giải độc đặc hiệu
- N-acetylcystein (NAC) và L-Carnitine được dùng cho tổn thương gan cấp do quá liều Paracetamol và axit valproic, nhưng vai trò của NAC trong tổn thương gan đặc ứng vẫn gây tranh cãi.
- Corticosteroid hữu ích cho tổn thương gan qua trung gian miễn dịch nhưng không cải thiện tiên lượng tổn thương gan cấp tính do thuốc. Viêm gan tự miễn do thuốc cần điều trị corticosteroid kéo dài, trong khi tổn thương gan qua trung gian miễn dịch có thể chỉ cần một đợt ngắn.
Thuật toán lâm sàng cho trường hợp nghi ngờ DILI

Chú thích: ALP, alkalin phosphatase; ALT, alanin transaminase; CMV, cytomegalovirus; DILI, tổn thường gan do thuốc; EBV, vurus Epstein-Barr; HAV, virus viêm gan A; HBV, virus viêm gan B; HCV, virus viêm gan C; HEV, virus viêm gan E; HSV, virus Herpes simplex; KCC, tiêu chuẩn King College; LT, ghép gan; MELD, mô hình cho bệnh gan giai đoạn cuối; OTC, không kê đơn; RUCAM, phương pháp đánh giá nhân quả Roussel Uclaf; ULN, giới hạn trên bình thường.
Kết luận: DILI là một phản ứng bất lợi hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong, với sự không đồng nhất về thời gian khởi phát và dạng tổn thương gan. Chẩn đoán DILI dựa trên tiền sử bệnh nhân và rối loạn men gan, nhưng cần xét nghiệm chức năng gan, chẩn đoán hình ảnh và đôi khi sinh thiết gan để loại trừ các bệnh lý khác.
Hầu hết bệnh nhân có thể tự phục hồi sau khi ngừng thuốc gây tổn thương gan, nhưng theo dõi lâm sàng và xét nghiệm sinh hóa là rất quan trọng. Trong trường hợp bệnh tiến triển thành suy gan cấp (ALF), cần chuyển bệnh nhân đến đơn vị chăm sóc đặc biệt hoặc chuyên khoa gan để xem xét ghép gan (LT).
Hiện nay, các xét nghiệm di truyền và dấu ấn sinh học đang được ứng dụng để chẩn đoán sớm độc tính của thuốc và phân tầng nguy cơ, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ mắc DILI trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
1. Hosack T, Damry D, Biswas S. Drug-induced liver injury: a comprehensive review. Therapeutic Advances in Gastroenterology. 2023;16.
2. MelvinBinu,ReenaT.Samkutty, TinaCaliendo,UnderstandingDrug-Induced Liver Injury. US Pharm.2023; 48(12):8-12.
3. Naga P. Chalasani, et al. Fontana MD6 on behalf of the Practice Parameters Committee of the American College of Gastroenterology (2014). Diagnosis and Management of Idiosyncratic Drug-Induced Liver Injury.